MÁY ẢNH SONY KTS DSC-WX350

MÁY ẢNH SONY KTS DSC-WX350

Giá: 7,150,000 (ĐÃ CÓ VAT)

Thông tin nhanh về sản phẩm

  • Tên sản phẩm: MÁY ẢNH SONY KTS DSC-WX350
  • Mã sản phẩm:  DSC-WX350
  • Hãng sản xuất: Sony
  • Xuất xứ: Asia
  • Độ phân giải: 18.2 MP
  • Bộ cảm biến: CCD
  • Màn hình: TFT LCD 3 inch
  • Quay phim: Full HD
  • ISO 80 đến ISO 1600
  • Bảo hành: Chính hãng 1 năm
  • Giao hàng: Miễn phí
  • Xem thêm: www.namlong.vn

Sản phẩm cùng loại

Gọn nhẹ và dễ mang vác EOS

Kích cỡ và trọng lượng đã được tối giản nhờ vào việc thay thế khung ngắm DSLR / AF / AE / chức năng điều chỉnh ánh sáng bằng kĩ thuật số dựa vào các thành phần của hình ảnh.

Tương thích với ống kính và phụ kiện của EOS

Hệ thống phụ kiện và ống kính EF & EF-S có thể sử dụng được thong qua đầu nối EF-EOS M. Các hệ thống đèn Speedlite, GPS-E2 và điều khiển RC-6 hoàn toàn tương thích.

Đo nét liên tục khi quay phim

Liên tục lấy nét trong khi quay phim nay đã hoàn toàn thực hiện được với tất cả các ống kính hiện có (thong qua đầu nối EF-EOS M cho ống kínhEF / EF-S). Với hệ thống ống kính STM, việc lấy nét liên tục còn tuyệt vời hơnl. Tốc độ lấy nét, sự mượt mà và yên lặng khi lấy nét thực sự là điểm mạnh của hệ thống ống kính STM này.

Các thông số kỹ thuật cho EOS M

Loại
Loại Máy ảnh ống kính rời không phản xạ, đo nét và đo sáng tự động (AF / AE)
Loại hình lưu trữ Thẻ nhớ SD, SDHC và SDXC.
* tương thích với thẻ nhớ mới UHS-I
Kích thước cảm biến hình ảnh Xấp xỉ. 22.3 x 14.9mm
Ống kính tương thích (1) Ống kính Canon EF-M
(2) Ống kính Canon EF (bao gồm ống kính EF-S)*
* khi sử dụng đầu nối EF-EOS M. 
(35 mm-tương ứng với độ dài của ống kính khi gắn trên máy phim 35mm xấp xỉ 1.6 lần)
Ngàm ống kính Ngàm Canon EF-M
Cảm biến hình ảnh
Loại Cảm biến CMOS
Điểm ảnh hữu dụng Xấp xỉ 18.00 megapixels
Tỉ lệ khung hình 3:2
Chức năng xoá bụi Auto, Làm tay, Xoá bụi theo hình mẫu
Hệ thống ghi hình
Định dạng ghi hình Thiết kế theo tiêu chuẩn (DCF) 2.0
Định dạng hình ảnh JPEG, RAW (14-bit Canon original)
RAW + JPEG
Độ phân giải L (Lớn): Xấp xỉ 17.90 megapixels (5184 x 3456)
M (Trung bình):  Xấp xỉ 8.00 megapixels (3456 x 2304)
S1 (Nhỏ 1):  Xấp xỉ 4.50 megapixels (2592 x 1728)
S2 (Nhỏ 2):  Xấp xỉ 2.50 megapixels (1920 x 1280)
S3 (Nhỏ 3):  Xấp xỉ 350,000 pixels (720 x 480)
RAW: Xấp xỉ 17.90 megapixels (5184 x 3456)
Xử lý hình ảnh trong khi chụp
Chế độ hình ảnh Tiêu chuẩn, chân dung, phong cảnh, trung tính, giữ nguyên, đơn sắc, người sử dụng Def. 1 - 3
Cơ bản+ Chụp theo lựa chọn môi trường, chụp theo lựa chọ độ sáng hoặc loại cảnh
Bộ lọc sáng tạo Hạt Đen trắng, đo nét mềm, hiệu ứng mắt cá, Nghệ thuật đậm, màu nước, máy ảnh đồ chơi, hiệu ứng thu nhỏ.
Cân bằng trắng Tự động, cài đặt trước (ánh sáng ban ngày, bóng râm, có mây, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng đèn huỳnh quang trắng, đèn Flash), tùy chọn, cài đặt nhiệt màu (Xấp xỉ 2500 - 10000K), có thể chỉnh sửa cân bằng trắng và gộp cân bằng trắng
* Có thể chuyển các thông tin nhiệt màu của đèn flash
Giảm nhiễu Có thể áp dụng cho các độ phơi sáng lâu và chụp ISO tốc độ cao
Chỉnh sửa độ sáng ảnh tự động Tự động tối ưu hóa nguồn sáng
Ưu tiên tông màu sáng
Chỉnh sửa ánh sáng vùng ngoại biên ống kính
Đo nét
Loại Cảm biến đo nét lai CMOS AF
Điểm lấy nét tự động 31 điểm (tối đa)
Phạm vi quét sáng EV 1 - 18 (at 23°C / 73°F, ISO 100)
Cơ chế hoạt động AF Lấy nét 1 lần, lấy nét liên tục
Lấy nét liên tục
Đèn hỗ trợ lấy nét Có (LED)
Điều chỉnh độ phơi sáng
Các chế độ đo sáng Đo sáng theo thời gian thực với bộ cảm biến hình ảnh. 
• Đo sáng toàn khung
• Đo sáng trung tâm
• Đo sáng điểm
• Đo sáng trung bình trung tâm
Phạm vi đo sáng EV 1 - 20 (at 23°C / 73°F, ISO 100)
Điều chỉnh độ phơi sáng Tự động 
Tự động chọn cảnh thông minh, Vùng sáng tạo (Đo sáng tay, Ưu tiên khẩu độ AE, Ưu tiên tốc độ, Chương trình AE) 
Vùng cơ bản (Tự động thông minh, Chân dung, Phong cảnh, Chụp cận, Thể thao, Chụp chân dung buổi đêm, Chụp đêm không dùng chân máy, Chụp HDR.)
Tốc độ ISO (thông số phơi sáng khuyên dùng) Chế độ vùng Cơ bản*: ISO 100 - 6400 tự động
Chế độ chụp đêm không dùng chân máy: ISO 100 - 12800 tự động
Chế độ vùng Sáng tạo: ISO 100 - 12800 tự động
(tăng cấp độ theo từng bậc lớn), ISO 100 - 6400 tự động, có thể thiết lập mức độ lớn nhất của ISO tự động, hoặc mở rộng ISO mức “H” (tương ứng với ISO 25600)
Bù phơi sáng Chỉnh tay: ±3 nấc với 1/3 hoặc 1/2-nấc tăng cường
AEB: ±2 nấc với 1/3 hoặc 1/2-nấc tăng cường (có thể kết hợp với bù trừ sáng bằng tay)
AE lock Tự động: Sử dụng trong chế độ lấy nét đơn với lấy nét toàn khung
Chỉnh tay: Kết hợp với nút khoá đo sáng
Màn trập
Loại Màn trập phẳng mặt trước được điều chỉnh điện tử
Tốc độ màn trập X-sync tới 1/200 giây.
* với ống kính góc rộng, tốc độ chụp có thể tới 1/60 giây hoặc thấp hơn. 
1/4000 giây tới 30 giây, Bulb (Tổng phạm vi tốc độ màn trập. Phạm vi có sẵn khác nhau theo chế độ chụp)
Đèn flash gắn ngoài
Speedlite Hệ thống đèn EX Speedlites (Các chức năng đèn Flash có thể cài đặt với máy ảnh)
Đo sáng với đèn flash E-TTL II auto flash
Bù phơi sáng đèn Flash ±2 nấc với 1/3 hoặc 1/2-nấc tăng cường
Khoá FE
Hệ thống chụp
Các chế độ chụp Chụp một ảnh, chụp liên tiếp tốc độ cao, chụp liên tiếp tốc độ thấp, chụp hẹn giờ 10 giây/chụp điều khiển từ xa 10 giây, chụp hẹn giờ 2 giây/chụp điều khiển từ xa
Tốc độ chụp liên tiếp Tối đa xấp xỉ 4,3 ảnh/giây
Lượng ảnh tối đa một lần chụp JPEG Large / Fine:  15 (17) tấm
RAW: 6 (6) tấm
RAW + JPEG Large / Fine 3 (3) tấm
* Các thông số trên dựa theo tiêu chuẩn thử nghiệm của Canon (ISO 100 và kiểu ảnh tiêu chuẩn) và thẻ nhớ dung lượng 8GB
* Thông số trong ngoặc áp dụng cho loại card UHS-I hỗ trợ 8 GB dựa trên tiêu chuẩn thử nghiệm của Canon
Quay phim
Chuẩn nén chop him MPEG-4 AVC / H.264 
Tỉ lệ bit biến thiên (trung bình)
Định dạng ghi tiếng Linear PCM
Định dạng ghi MOV
Kích thước ghi hình và tỉ lệ khung quét 1920 x 1080 (Full HD) 30p / 25p / 24p
1280 x 720 (HD) 60p / 50p
640 x 480 (SD) 30p / 25p
* 30p: 29.97fps, 25p: 25.00fps, 24p: 23.976fps, 60p: 59.94fps, 50p: 50.00fps
Kích thước file 1920 x 1080 (30p / 25p / 24p) Xấp xỉ 330MB/min.
1280 x 720 (60p / 50p) Xấp xỉ 330MB/min.
640 x 480 (30p / 25p) Xấp xỉ 82.5MB/min.
Đo nét Hệ thống AF CMOS lai* (Khuôn mặt+Dò tìm, Flexi Zone-Multi, FlexiZone-Single) 
Đo nét tay (Xấp xỉ 5x / 10x phóng đại) 
* Phạm vi sáng cho lấy nét: EV 1 - 18 (at 23°C / 73°F, ISO 100)
Chế độ đo sáng  Trung bình trung tâm và toàn khung với bộ cảm biến 
* Tự động chỉnh trong chế độ lấy nét
Đo nét liên tục
Vùng đo  EV 1 - 20 (at 23°C / 73°F, ISO 100)
Điều chỉnh phơi sáng  Tự động đo sáng cho quay phim và phơi sáng tay
Bù trừ phơi sáng ±3 nấc với 1/3 nấc tăng cường
Tốc độ ISO 
(thông số phơi sáng khuyên dùng)
Tự động cài đặt ISO 100 - 6400
Chỉnh tay ISO 100 - 6400 thiết lập tự động/chỉnh tay, mở rộng tới H (tương ứng với ISO 12800)
Quay phim ngắn  2 giây / 4 giây / 8 giây
Thu âm Microphone mono tích hợp sẵn
Ngõ cắm microphone stereo bên ngoài có sẵn
Có thể điều chỉnh mức độ ghi âm, có sẵn bộ lọc gió
Hiển thị lưới 2 loại
Màn hình LCD
Loại Màn hình màu tinh thể lỏng TFT
Kích thước màn hình và điểm ảnh Rộng, 7.7cm (3.0-in.) (3:2) với Xấp xỉ 1.04 million điểm
Điều chỉnh góc
Điều chỉnh độ sáng Chỉnh tay (7 nấc)
Ngôn ngữ giao điện 25
Công nghệ màn hình chạm Cảm ứng điện dung
Hướng dẫn trực tiếp trên máy
Trình chiếu
Các định dạng hiển thị ảnh Chụp một ảnh, chụp một ảnh + thông tin (thông tin cơ bản, thông tin chi tiết, biểu đồ), Ảnh index 4 ảnh, ảnh index 9 ảnh, có thể xoay ảnh
Phóng đại zoom Xấp xỉ 1.5x - 10x
Thông báo vùng dư sáng Nhấp nháy
Các phương pháp trình duyệt ảnh Đơn ảnh, nhảy ảnh thứ 10 hoặc 100, xem theo ngày chụp, xem theo thư mục, xem ảnh động, xem ảnh tĩnh, xem theo đánh giá
Xoay ảnh
Đánh giá
Trình chiếu phim Có (Màn hìnhLCD, đầu ra video / tiếng, đầu ra HDMI)
Loa tích hợp
Bảo vệ hình
Trình chiếu Tất cả hình, theo ngày, theo tệp, phim, ảnh tĩnh, hoặc cấp độ theo đánh giá. 5 chế độ dịch chuyển hình ảnh.
Nhạc nền Có thể sử dụng cho trình chiếu ảnh hoặc phim
Xử lý hình ảnh
Bộ lọc Hạt Đen trắng, đo nét mềm, hiệu ứng mắt cá, Nghệ thuật đậm, màu nước, máy ảnh đồ chơi, hiệu ứng thu nhỏ.
Resize
In trực tiếp
Máy in tương thích Máy in PictBridge
Loại file in được JPEG và RAW
Lệnh in DPOF phiên bản 1.1
Các chức năng tùy chọn
Các chức năng tùy chọn 7
Đăng kí menu riêng
Đăng kí bản quyền
Giao diện
Đầu ra Tiếng và hình
Cổng ra số
Tín hiệu video analog (tương thích với NTSC / PAL) / âm thanh stereo
Kết nối máy tính và in trực tiếp
(cổng USB tốc độ cao), đầu cắm thiết bị nhận tín hiệu GPS GP-E2
Cổng HDMI Mini Loại C (tự động thay đổi độ phân giải), tương thích CEC
Cổng vào cho mic rời 3.5mm
Điều khiển không dây RC-6
Nguồn điện
Pin Bộ pin LP-E12 (số lượng 1)
* Nguồn AC có thể cung cấp thông qua thiết bị điều hợp nguồn AC ACK-E12
Thời lượng sử dụng pin 
(Dựa theo tiêu chuẩn thử nghiệm CIPA)
Xấp xỉ 230 hình tại 23°C / 73°F, Xấp xỉ 200 hình 0°C / 32°F
Thời gian quay phim Xấp xỉ 1 giờ 30 phút tại 23°C / 73°F 
Xấp xỉ 1 giờ 20 phút tại 0°C / 32°F
(với pin LP-E12 được sạc đầy)
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (W x H x D) Xấp xỉ 108.6 x 66.5 x 32.3mm / 4.28 x 2.62 x 1.27"
Trọng lượng Xấp xỉ 298g / 10.5oz. (Tiêu chuẩn CIPA: Thân máy + Pin + thẻ nhớ),
Xấp xỉ 262g / 9.2oz. (Thân máy)
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ hoạt động 0°C - 40°C / 32°F - 104°F
Độ ẩm 85% hoặc thấp hơn
Pin LP-E12
Loại Pin sạc lithium-ion
Voltage 7.2V DC
Dung lượng pin 875mAh
Nhiệt độ Trong khi sạc: 5°C - 40°C / 41°F - 104°F 
Khi chụp hình: 0°C - 40°C / 32°F - 104°F
Độ ẩm hoạt động 85% hoặc thấp hơn
Kích thước (W x H x D) Xấp xỉ 32.5 x 12.5 x 48.5mm / 1.3 x 0.5 x 1.9"
Trọng lượng Xấp xỉ 35g / 1.2oz.
Sạc Pin LC-E12
Loại pin tương thích Pin LP-E12
Thời gian sạc Xấp xỉ 2 giờ (at 23°C / 73°F)
Điện đầu vào 100 - 240V AC (50 / 60Hz)
Điện đầu ra 8.4V DC / 540mA
Nhiệt độ hoạt động 5°C - 40°C / 41°F - 104°F
Độ ẩm 85% or less
Kích thước (W x H x D) Xấp xỉ 65 x 25.5 x 90mm / 2.6 x 1.0 x 3.5in
Trọng lượng Xấp xỉ 81g / 2.9oz.
Pin LC-E12E
Loại pin tương thích Battery Pack LP-E12
Thời gian sạc Xấp xỉ 2 hours (at 23°C / 73°F)
Điện đầu vào 100 - 240V AC (50 / 60Hz)
Điện đầu ra 8.4V DC / 540mA
Nhiệt độ hoạt động 5°C - 40°C / 41°F - 104°F
Độ ẩm 85% or less
Kích thước (W x H x D) Xấp xỉ 65 x 25.5 x 90mm / 2.6 x 1.0 x 3.5in
Trọng lượng Xấp xỉ 76g / 2.7oz. (không bao gồm dây điện)
 
Tất cả các thông số kỹ thuật trên đây dựa theo tiêu chuẩn thử nghiệm của Canon và CIPA.
Kích thước, dài và trọng lượng được đưa như trên dựa vào tiêu chí của CIPA (loại trừ trọng lượng cho body).
Các thông số kỹ thuật và hình dạng bên ngoài của máy có thể thay đổi mà không cần báo trước.
Nếu có vấn đề xảy ra khi gắn ống kính của hãng thứ ba vào thân máy, tham khảo nhà sản xuất của hãng ống kính đó.

Sản phẩm cùng nhóm

Hỗ trợ mua hàng Hỗ trợ mua hàng
(028) 3997 1540 - (028) 3995 5880 - (028) 3997 3174
Hỗ trợ SkypeHỗ trợ Skype:
Hỗ trợ Viber/ZaloViber / Zalo:
0938 473 168 - 0918 151 957 - 0932 794 168